Phiên âm : zhǐ shì.
Hán Việt : chỉ thị.
Thuần Việt : chỉ là; chẳng qua là.
Đồng nghĩa : 不過, .
Trái nghĩa : , .
chỉ là; chẳng qua là仅仅是;不过是wǒ jīntiān jìnchéng,zhǐshì qù kànkàn péngyǒu,guàngguàng shūdiàn,méiyǒu biéde shìér.hôm nay tôi vào